Có 5 kết quả:

刘海 liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ劉海 liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ浏海 liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ瀏海 liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ留海 liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ

1/5

Từ điển Trung-Anh

bangs or fringes of hair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bangs or fringes of hair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 劉海|刘海[liu2 hai3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 劉海|刘海[liu2 hai3]

Bình luận 0

liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 劉海|刘海[liu2 hai3]

Bình luận 0